Có 2 kết quả:
热烈 rè liè ㄖㄜˋ ㄌㄧㄝˋ • 熱烈 rè liè ㄖㄜˋ ㄌㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enthusiastic
(2) ardent
(3) warm
(2) ardent
(3) warm
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enthusiastic
(2) ardent
(3) warm
(2) ardent
(3) warm
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0